Có 2 kết quả:
正牙带环 zhèng yá dài huán ㄓㄥˋ ㄧㄚˊ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄢˊ • 正牙帶環 zhèng yá dài huán ㄓㄥˋ ㄧㄚˊ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄢˊ
zhèng yá dài huán ㄓㄥˋ ㄧㄚˊ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
orthodontic brace
Bình luận 0
zhèng yá dài huán ㄓㄥˋ ㄧㄚˊ ㄉㄞˋ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
orthodontic brace
Bình luận 0